--

bé bỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bé bỏng

+ adj  

  • Little and tender
    • còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ
      so little and tender and already separated from its mother
    • bàn tay bé bỏng
      a little hand, a tiny hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bé bỏng"
Lượt xem: 649